Trong những năm tháng hào hùng của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, các phong trào thi đua yêu nước đã trở thành nguồn động lực to lớn, hun đúc tinh thần đoàn kết, bất khuất và sáng tạo của toàn dân tộc. Từ hậu phương đến tiền tuyến, từ nhà máy, đồng ruộng đến chiến trường, biết bao phong trào đã ra đời, cổ vũ nhân dân và chiến sĩ lập nên những kỳ tích vẻ vang.
Dưới đây là 5 phong trào tiêu biểu, khắc họa đậm nét tinh thần yêu nước và khí thế sục sôi của một thời đại rực lửa.
Từ nhà máy ra tiền tuyến – công nhân “Duyên Hải” viết tiếp bản hùng ca
Trong những năm tháng đầy cam go của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, phong trào thi đua yêu nước đã trở thành động lực mạnh mẽ, thôi thúc toàn dân góp sức cho tiền tuyến. Một trong những điển hình tiêu biểu là phong trào thi đua sản xuất của công nhân Nhà máy Cơ khí Duyên Hải (Hải Phòng), được biết đến với tên gọi đầy khí thế: “Sóng Duyên Hải.”
Khởi phát vào đầu những năm 1960, phong trào thi đua phát huy sáng kiến, cải tiến kỹ thuật, nâng cao năng suất lao động tại Nhà máy Cơ khí Duyên Hải đã nhanh chóng lan rộng và tạo hiệu ứng mạnh mẽ. Chỉ trong vòng 2 tháng, 237 chỉ tiêu về kỹ thuật và lao động đã bị vượt qua; năng suất lao động tăng vượt trội, từ 50% đến 610%.
Sự nỗ lực bền bỉ của đội ngũ cán bộ, kỹ sư và công nhân không chỉ giúp nhà máy hoàn thành vượt mức kế hoạch 5 năm lần thứ nhất mà còn nâng cao đáng kể trình độ quản lý và tay nghề cho công nhân kỹ thuật.
Với những thành tích xuất sắc, Duyên Hải đã trở thành lá cờ đầu của ngành công nghiệp cơ khí miền Bắc, được vinh danh bằng Huân chương Lao động hạng Nhất. Đặc biệt, ngày 16/3/1961, nhà máy vinh dự được đón Chủ tịch Hồ Chí Minh về thăm. Những lời dạy ân cần và định hướng phát triển công nghiệp của Bác đã tiếp thêm động lực cho cả tập thể, khẳng định vai trò then chốt của cơ khí trong xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Không dừng lại ở thời kỳ kháng chiến, tinh thần thi đua “Sóng Duyên Hải” tiếp tục được phát huy mạnh mẽ trong thời kỳ đổi mới. Hải Phòng đã kế thừa truyền thống “Trung dũng – Quyết thắng,” triển khai nhiều phong trào thi đua sâu rộng như: “Quản lý giỏi, lao động giỏi, lao động sáng tạo,” “Năng suất, chất lượng, hiệu quả,” hay phong trào “Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi.” Trong lĩnh vực giáo dục, các phong trào “Hai tốt” và “Xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực” cũng ghi dấu sự tiên phong của thành phố Cảng.
Nhờ sự kế thừa và phát triển không ngừng ấy, năm 2023, Hải Phòng vinh dự dẫn đầu 5 thành phố trực thuộc Trung ương về phong trào thi đua yêu nước. Từ một phong trào khởi nguồn trong gian khó, “Sóng Duyên Hải” đã trở thành biểu tượng bền vững cho tinh thần thi đua, lao động sáng tạo và sự đóng góp không ngừng cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
“Gió Đại Phong” – luồng sinh khí mới thổi bừng nông thôn Việt
Giữa thời kỳ đất nước còn bộn bề khó khăn, năm 1961, một luồng sinh khí mới đã thổi dọc khắp các vùng quê miền Bắc: phong trào thi đua nông nghiệp mang tên “Gió Đại Phong.” Xuất phát từ Hợp tác xã nông nghiệp Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình – nơi được xem là cái nôi của tinh thần thi đua lao động tập thể trong nông thôn – phong trào nhanh chóng tạo nên dấu ấn mạnh mẽ trong lịch sử xây dựng nông thôn mới.
Được thành lập từ sự hợp nhất ba hợp tác xã nhỏ vào cuối năm 1959, Hợp tác xã Đại Phong ban đầu chỉ có 23 hộ dân nghèo. Thế nhưng, nhờ quyết tâm “đuổi kịp mức sống trung nông,” chỉ trong vòng ba năm, con số đó đã tăng lên thành 455 hộ với điều kiện sống được cải thiện rõ rệt. Thành công vượt mong đợi ấy khiến nơi đây trở thành hình mẫu trong phong trào hợp tác hóa nông nghiệp.
Đại tướng Nguyễn Chí Thanh đã trực tiếp về kiểm tra và tổng kết mô hình Đại Phong điều hiếm có với một hợp tác xã thời bấy giờ. Phong trào “Gió Đại Phong” từ đó được Bác Hồ đặc biệt quan tâm, chỉ đạo triển khai rộng khắp. Chỉ trong vòng chưa đầy hai tháng kể từ khi phát động khẩu hiệu “Học tập, đuổi kịp và vượt Đại Phong,” gần 1.000 hợp tác xã khắp miền Bắc đã hưởng ứng thi đua, tạo nên một làn sóng cải cách nông nghiệp đầy khí thế.
Ghi nhận những thành tích đặc biệt, ngày 20/3/1961, Bác Hồ đã gửi tặng Hợp tác xã Đại Phong một chiếc máy cày DT54 cùng toàn bộ thiết bị tác nghiệp. Không dừng lại ở đó, tại Đại hội Anh hùng Chiến sĩ thi đua toàn miền Bắc năm 1962, Đại Phong vinh dự đón nhận lá cờ đầu ngành nông nghiệp – một minh chứng sống động cho sức mạnh của tinh thần đoàn kết và sáng tạo trong lao động sản xuất.
Hơn nửa thế kỷ đã trôi qua, “Gió Đại Phong” vẫn chưa hề tắt. Giữa thời đại đổi mới, Hợp tác xã Đại Phong tiếp tục là điểm sáng trong phát triển nông nghiệp, văn hóa và xã hội ở Quảng Bình. Dẫn đầu tỉnh về năng suất lúa, đổi mới tư duy sản xuất và nâng cao đời sống nông dân, nơi đây xứng đáng là ngọn cờ đầu vùng Trung Bộ.
Từ một phong trào thi đua mang tính thời điểm, “Gió Đại Phong” đã trở thành biểu tượng trường tồn về tinh thần cách mạng, tự lực, tự cường của nông dân Việt Nam trong hành trình xây dựng quê hương giàu đẹp.
“Ba nhất” – khẩu hiệu thép của người lính thời đại mới
Giữa bối cảnh toàn dân thi đua xây dựng đất nước sau chiến thắng Điện Biên Phủ, năm 1960, một phong trào nổi bật trong quân đội đã ra đời và nhanh chóng trở thành động lực tinh thần mạnh mẽ: Phong trào thi đua “Ba nhất.”
Khởi nguồn từ Đại đội 2 Pháo binh thuộc Trung đoàn 68 – đơn vị nổi bật trong đội hình Đại đoàn 304 – phong trào “Ba nhất” mang theo khí thế bền bỉ của người lính giữa thời bình. Tại Hội thi pháo binh toàn quân năm 1960, Đại đội 2 đã xuất sắc giành ba thành tích cao nhất: bắn giỏi nhất, tham gia đông nhất và thành tích đồng đều nhất. Chính kết quả ấy đã làm nên danh hiệu “Ba nhất” – giỏi nhất, nhiều nhất, đều nhất được Đại tướng Nguyễn Chí Thanh trực tiếp tuyên dương và trao tặng.
Không chỉ dừng lại ở một đơn vị, ngọn cờ “Ba nhất” nhanh chóng lan rộng khắp các đơn vị pháo binh và toàn quân. Các đơn vị thi đua rèn luyện huấn luyện – kỹ thuật, gương mẫu – kỷ luật, lao động – sản xuất theo đúng tinh thần “Ba nhất,” tạo nên khí thế thi đua sôi nổi chưa từng có.
Từ Trung đoàn 68 đến Trường Sơn, Tất Thắng, Yên Thế, Sông Thao, Sông Lô… phong trào bùng lên như lửa lan trong gió. Những khẩu hiệu sáng tạo như “Đi cùng Ba nhất,” “Một bước lấy đà, ba bước nhảy vọt,” hay “Đại đội chuyên môn Cờ đỏ” liên tiếp xuất hiện, thể hiện khát khao vượt lên của người lính trong mọi mặt trận, từ thao trường đến đời sống.
Đỉnh cao của phong trào là tại Đại hội Liên hoan Chiến sĩ thi đua toàn quân năm 1961, khi Bác Hồ khẳng định:
“Công nhân phất cao ngọn cờ Duyên Hải,
Nông dân phất cao ngọn cờ Đại Phong,
Quân đội anh hùng phất cao ngọn cờ Ba nhất…”
Lời căn dặn ấy không chỉ là lời khen, mà còn là kim chỉ nam hun đúc tinh thần yêu nước, đoàn kết ba lực lượng: công – nông – binh, cùng hướng tới mục tiêu thống nhất và phát triển đất nước.
Đến nay, sau hơn 60 năm, phong trào “Ba nhất” vẫn sống động trong từng đơn vị quân đội. Với những nội dung được điều chỉnh phù hợp với thời đại, “Ba nhất” vẫn là ngọn cờ tinh thần giúp quân đội vững vàng trước mọi thử thách, tiếp tục là lực lượng nòng cốt trong công cuộc bảo vệ và xây dựng Tổ quốc.
Âm vang hào hùng từ “Tiếng trống Bắc Lý”
Trường Bắc Lý tọa lạc tại vùng đất chiêm trũng nghèo của huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam, bắt đầu hành trình giáo dục từ năm 1953, khi miền Bắc vừa bắt tay vào công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa và chi viện cho miền Nam trong cuộc chiến tranh chống Mỹ. Lúc này, trường mới thành lập trong hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn mọi mặt.
Với khát vọng xây dựng một ngôi trường cho con em quê hương, thầy trò Trường Bắc Lý đã cùng người dân địa phương lao động không mệt mỏi, đào đắp đất, xây dựng từng lớp học, từng mảnh vườn trường. Họ đã biến một vùng đất trũng, nghèo thành nơi ươm mầm tri thức cho bao thế hệ.
Đến cuối năm 1960, khi Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ III khởi xướng, Trường Bắc Lý đã kịp thời vận dụng sáng tạo các nguyên lý giáo dục của Đảng vào thực tiễn. Mô hình “học đi đôi với hành,” kết hợp giáo dục lý thuyết với lao động sản xuất, đã hình thành nên những phong trào thi đua xây dựng trường lớp, cải thiện điều kiện học tập và không ngừng nâng cao chất lượng giáo dục. Cùng với các phong trào rèn luyện đạo đức, thân thể, vệ sinh, phong trào thi đua “Dạy thật tốt, học thật tốt” đã thực sự đi sâu vào mỗi thầy cô và học sinh nơi đây.
Từ những thành công đó, vào năm 1961, Bác Hồ đã phát động phong trào thi đua “Hai tốt” (dạy tốt, học tốt) trong toàn ngành giáo dục, lấy Trường Bắc Lý làm gương mẫu. Phong trào này đã nhanh chóng lan rộng và trở thành một điểm sáng trong ngành giáo dục của miền Bắc.
Kể từ khi Trường Bắc Lý được công nhận là lá cờ đầu của ngành giáo dục, nhiều trường học khác trong cả nước đã học hỏi và áp dụng những phương pháp dạy học kết hợp với thực tiễn đời sống. Phong trào thi đua “Hai tốt” từ đó trở thành động lực thúc đẩy giáo dục ngày càng phát triển, với hàng loạt đổi mới sáng tạo không ngừng.
Hơn 60 năm trôi qua, phong trào “Hai tốt” từ “tiếng trống Bắc Lý” vẫn vang vọng, không chỉ trong các lớp học, mà còn trong toàn bộ ngành giáo dục. Mỗi năm, hàng nghìn trường học trên khắp cả nước đã triển khai phong trào này, mang đến những hoạt động thi đua sôi nổi, đầy sáng tạo, và hiệu quả. Phong trào đã tạo ra hàng loạt các gương điển hình tiên tiến, không chỉ ở giáo viên mà còn ở học sinh, đóng góp đáng kể vào thành tựu chung của ngành giáo dục.
“Ba sẵn sàng” – tinh thần thép của thanh niên thời chiến
Ngày 5/8/1964, sau sự kiện “Vịnh Bắc Bộ,” đế quốc Mỹ đã mở đầu cuộc chiến tranh phá hoại miền Bắc nước ta bằng cuộc tấn công không quân và hải quân. Tức giận trước tội ác leo thang của kẻ thù, các bạn trẻ từ mọi miền tổ quốc đã dấy lên một phong trào mạnh mẽ, thể hiện sự quyết tâm bảo vệ Tổ quốc trong giờ phút cam go.
Vào ngày 7/8/1964, tại một phiên họp bất thường, Ban Thường vụ Thành đoàn Hà Nội phát động Phong trào “Ba sẵn sàng” với ba nhiệm vụ: sẵn sàng chiến đấu; sẵn sàng gia nhập các lực lượng vũ trang; và sẵn sàng làm mọi công việc mà Tổ quốc yêu cầu. Ngay sau đó, vào tối ngày 9/8/1964, phong trào được chính thức phát động tại Quảng trường Nhà hát lớn, nơi hàng vạn thanh niên Thủ đô đã xuống đường, thể hiện sự căm phẫn với hành động của Mỹ và quyết tâm bảo vệ miền Bắc.
Đến tháng 3/1965, trong bối cảnh tình hình chiến sự trở nên căng thẳng, Thành Đoàn Hà Nội đã nâng cao phong trào “Ba sẵn sàng” thành một cao trào thi đua rộng lớn. Phong trào không chỉ tiếp tục phát động sự sẵn sàng gia nhập lực lượng vũ trang mà còn bổ sung những nhiệm vụ mới: chiến đấu dũng cảm, khắc phục khó khăn để đẩy mạnh sản xuất, công tác và học tập, cùng với tinh thần sẵn sàng làm bất cứ việc gì Tổ quốc yêu cầu.
Hơn 5 triệu đoàn viên, thanh niên đã gia nhập các lực lượng vũ trang, tham gia chiến đấu và phục vụ cho sự nghiệp kháng chiến. Hơn 133.000 thanh niên, trong đó có hơn 69.000 nữ, đã gia nhập thanh niên xung phong, góp phần vào công cuộc chống Mỹ cứu nước.
Phong trào “Ba sẵn sàng” không chỉ là dấu mốc quan trọng trong lịch sử phong trào thanh niên miền Bắc mà còn là ngọn lửa truyền cảm hứng cho phong trào “Năm xung phong” tại miền Nam, kêu gọi thanh niên tiêu diệt địch, tham gia chiến tranh du kích, phục vụ tiền tuyến và tham gia sản xuất nông nghiệp.
Những phẩm chất yêu nước, hy sinh, và tinh thần xả thân vì Tổ quốc của thế hệ thanh niên trong phong trào “Ba sẵn sàng” đã tạo nên một lớp người kế thừa xứng đáng. Ngọn lửa nhiệt huyết ấy đã không chỉ giúp chúng ta vượt qua thời kỳ chiến tranh, mà còn là nền tảng để phát động Phong trào “Thanh niên tình nguyện” sau này, tiếp bước cha anh trong công cuộc xây dựng đất nước thời kỳ hòa bình.
Những phong trào thi đua yêu nước trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ không chỉ là minh chứng sống động cho ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam mà còn là biểu tượng bất diệt của lòng yêu nước, tinh thần cống hiến và khát vọng độc lập. Dù chiến tranh đã lùi xa, nhưng âm vang của những phong trào như “Ba sẵn sàng”, “Ba nhất”, “Gió Đại Phong” hay “Tiếng trống Bắc Lý” vẫn còn vang vọng, trở thành nguồn cảm hứng cho các thế hệ hôm nay trong hành trình xây dựng và phát triển đất nước.
Còn rất nhiều phong trào thi đua yêu nước khác đã được phát động và góp phần làm nên thắng lợi vẻ vang của dân tộc Việt Nam trong trước đế quốc Mỹ. Còn bạn, bạn ấn tượng hoặc có câu chuyện đáng nhớ với phong trào nào, để lại bình luận cho Nét Việt Nam biết với nhé!