An Nam tứ đại khí gồm 4 bảo vật là chuông Quy Điền, tháp Báo Thiên, tượng Phật chùa Quỳnh Lâm và vạc Phổ Minh. Đây được xem là những báu vật có thể chấn hưng cả một quốc gia, quyết định đến sự phồn vinh hay suy vong của cả một dân tộc.

Chuông Quy Điền – Âm vang linh thiêng của Đại Việt
Chuông Quy Điền từng được đặt tại chùa Diên Hựu, hay còn gọi là chùa Một Cột, một ngôi chùa nổi tiếng ở Hà Nội. Ngôi chùa này được xây dựng vào năm 1049 theo giấc mộng của vua Lý Thái Tông và thiết kế theo gợi ý của thiền sư Thiền Tuệ. Đến năm 1101, vua Lý Nhân Tông cho mở kho, lấy hàng vạn cân đồng để đúc một quả đại hồng chung, dự định treo trong một tòa tháp đá xanh cao tám trượng tại chùa Diên Hựu.
Tuy nhiên, sau khi đúc xong, quả chuông quá lớn với đường kính khoảng 1,5 trượng (gần 6 mét), cao 3 trượng (gần 12 mét) và nặng tới vài vạn cân. Vì kích thước khổng lồ, chuông không thể treo lên được và khi thử đánh thì không phát ra tiếng vang. Cuối cùng, người ta đành đặt chuông xuống một thửa ruộng gần chùa, nơi có nhiều rùa sinh sống.
Mỗi mùa nước lên, rùa bò ra bò vào quanh quả chuông, vì thế dân gian gọi nơi này là Quy Điền, tức “ruộng rùa,” và chiếc chuông khổng lồ ấy cũng được gọi là chuông Quy Điền.
Đến năm 1426, khi quân Minh bị nghĩa quân Lê Lợi vây hãm tại thành Đông Quan, tướng giặc Vương Thông đã cho phá hủy chuông Quy Điền, lấy đồng đem đúc súng, chế tạo hỏa khí và làm vũ khí nhằm chống cự, bảo vật linh thiêng này từ đó mà cũng biến mất mãi mãi.

Tháp Báo Thiên – Biểu tượng Phật giáo huy hoàng
Trong An Nam Tứ Đại Khí, tháp Báo Thiên là công trình được xây dựng sớm nhất. Tháp có tên đầy đủ là Đại Thắng Tư Thiên Bảo Tháp, được khởi công vào năm Đinh Dậu (1057), dưới triều vua Lý Thánh Tông.
Theo sách Đại Việt sử lược, tháp cao 20 trượng (khoảng 70 mét), gồm 30 tầng, mặc dù có tài liệu ghi chép là 12 tầng. Công trình này nằm trong khuôn viên chùa Sùng Khánh, thuộc phường Báo Thiên xưa, nay là khu vực từ đền Lý Quốc Sư đến đầu phố Nhà Chung, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. Vì vậy, tháp còn được gọi là tháp Báo Thiên.
Tháp Báo Thiên được xem là một trong Tứ Đại Khí không chỉ vì quy mô đồ sộ mà còn bởi giá trị biểu tượng cao cả. Tầng trên cùng của tháp được đúc hoàn toàn bằng đồng, thể hiện sức mạnh, sự vững chãi và thịnh vượng của triều đại nhà Lý. Số tầng chẵn của tháp biểu tượng cho sự cân bằng, ổn định, và trường tồn của vương triều. Trên đỉnh tháp có đúc tượng người tiên bưng mâm ngọc để hứng móc ngọt làm thuốc dâng vua.
Đặc biệt, trên ngọn tháp có khắc ba chữ “Đao Ly Thiên”, tượng trưng cho ý chí của bậc chí tôn, xông thẳng lên tận trời xanh. Chính vì thế, các Nho sĩ đương thời đã ca ngợi tháp bằng những vần thơ đầy khí phách:
“Trấn áp đông tây cũng đế kỳ
Khuy nhiên nhất tháp độc nguy nguy
Sơn hà bất động kình thiên trụ
Kim cổ nan nan lập địa chùng.”
Tạm dịch:
“Trấn giữ đông tây vững đế kỳ
Tháp cao sừng sững thật uy nghi
Là cột chống trời yên đất nước
Vượt mọi thời gian chẳng sợ gì.”
Tuy nhiên, tháp Báo Thiên cũng nhiều lần bị thiên tai tàn phá. Năm Mậu Ngọ (1258), dưới triều Trần Thánh Tông, một trận bão lớn đã làm đổ ngọn tháp. Tháp được trùng tu nhưng đến năm Nhâm Tuất (1322), đời Trần Minh Tông, lại bị sét đánh sạt mất hai tầng ở góc phía Đông. Lần trùng tu tiếp theo diễn ra dưới triều Hồ Hán Thương, nhưng chỉ 84 năm sau, vào tháng Sáu năm Bính Tuất (1406), đỉnh tháp lại bị sụp đổ mà không do mưa bão hay sấm sét.
Khi ấy, An phủ sứ Đông Đô là Lê Khải do không báo tin kịp thời cho vua Hồ Hán Thương nên bị giáng một cấp. Đến thời thuộc Minh (1414–1427), quân Minh đã phá hủy hoàn toàn tháp Báo Thiên, lấy đồng đúc súng và chế tạo hỏa khí. Sau này, vị trí tháp bị phá được đắp đất thành một gò cao để dựng đàn tràng, kết thúc một chương huy hoàng nhưng cũng đầy bi thương của công trình kỳ vĩ này.

Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm – Di sản Phật giáo tiêu biểu thời Trần
Chùa Quỳnh Lâm (xã Hà Lôi, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh) là một trong những ngôi chùa nổi tiếng nhất thời Trần và từng được xem là trung tâm Phật giáo quan trọng của Đại Việt.
Được xây dựng từ thời Lý, vào năm 1057 dưới triều vua Lý Thánh Tông, chùa nằm ở vị trí chiến lược, kết nối trung tâm Phật giáo Yên Tử, Ngọa Vân, Hồ Thiên với các ngôi chùa khác trong vùng cũng như chùa ở đồng bằng Bắc Bộ. Nhờ đó, chùa Quỳnh Lâm được mở rộng và phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những trung tâm Phật giáo lớn của đất nước.
Chùa Quỳnh Lâm nổi tiếng với hai pho tượng Phật Di Lặc khổng lồ, được đúc vào hai thời kỳ khác nhau. Pho tượng đầu tiên do thiền sư Nguyễn Minh Không cho đúc vào thời Lý, khoảng thế kỷ XI.
Tương truyền, sư Minh Không đã dùng một chiếc túi thần kỳ thu gom đồng ở Trung Quốc mang về nước, nhằm tạo nên các pho tượng và vật dụng kim loại lớn. Pho tượng Di Lặc cao 6 trượng (khoảng 20 – 24m), được đặt trong một tòa Phật điện cao 7 trượng (khoảng 23,5m).
Tòa điện rộng lớn đến mức, theo tục truyền, từ phía nam huyện Đông Triều (nay là thị xã Đông Triều), cách chùa khoảng 10 dặm, vẫn có thể nhìn thấy nóc điện che sát đỉnh đầu pho tượng. Đây chính là pho tượng được nhiều ý kiến cho là đã được xếp vào hàng An Nam Tứ đại khí, không chỉ vì quy mô vĩ đại mà còn bởi ý nghĩa tâm linh to lớn.
Theo văn bia còn lưu giữ được tại chùa, bên trong tòa Phật điện có lưu giữ 18 viên xá lợi của các vị Bồ Tát Đại Việt và 360 viên đá linh khí từ các đền thờ chư thánh và anh hùng dân tộc, càng làm tăng thêm giá trị linh thiêng cho chùa.
Pho tượng Di Lặc thứ hai được thiền sư Pháp Loa – tổ thứ hai của Thiền phái Trúc Lâm – cho đúc vào năm 1327, thời nhà Trần. Đến năm 1328, nhân dịp vua Trần Minh Tông ngự giá thăm chùa, thiền sư Pháp Loa đã dâng tấu xin kéo pho tượng từ điện lên bảo tọa để dát vàng. Việc dát vàng được thực hiện nhờ sự cúng dường 900 lượng vàng của Văn Huệ Vương Trần Quang Triều, chủ soái Bích Động thị xã, cùng người chị là công chúa Thượng Trân – vợ vua Trần Anh Tông.
Tuy nhiên, dưới ách đô hộ của giặc Minh (1407 – 1427), chùa Quỳnh Lâm bị phá hủy hoàn toàn, pho tượng Phật Di Lặc bằng đồng cũng bị cướp mang về phương Bắc. Dù chùa được phục dựng vào đầu thời Lê, nhưng đến triều Thiệu Trị (1841 – 1847), chùa một lần nữa bị đốt trụi và chưa được khôi phục như xưa.
Dưới thời Lý – Trần, Phật giáo Đại Việt phát triển cực thịnh, và chùa Quỳnh Lâm từng là biểu tượng cho sự hưng thịnh ấy. Dân gian vẫn còn lưu truyền câu ca ngợi về quy mô và vẻ đẹp của chùa:
Nức tiếng Quỳnh Lâm cõi xứ Ðông…
Tháp cao chín đợt màu mây ám
Chùa rộng trăm gian gác ngựa hồng
Trước điện thông reo cùng trúc hóa
Trong am khánh đá với chuông đồng
Câu ca nhắc đến tòa điện lớn nơi đặt pho tượng Phật khổng lồ, gợi lại hình ảnh một trung tâm Phật giáo uy nghi và linh thiêng bậc nhất của Đại Việt xưa.

Vạc Phổ Minh – Tinh hoa nghệ thuật đúc đồng Đại Việt
Vạc Phổ Minh được đúc vào tháng 2 năm Nhâm Tuất (1262), dưới triều vua Trần Thánh Tông, nhân dịp Thái Thượng hoàng Trần Thái Tông về thăm quê cũ Tức Mặc (nay thuộc tỉnh Nam Định).
Theo Việt sử thông giám cương mục, trong chuyến hồi hương này, Thái Thượng hoàng đã mở tiệc yến thiết đãi dân làng. Những bậc hương lão từ 60 tuổi trở lên được ban tước hai tư, các lão bà được ban thưởng hai tấm lụa. Cũng từ sự kiện này, vùng Tức Mặc chính thức được đổi thành phủ Thiên Trường – một trung tâm chính trị và văn hóa quan trọng của triều Trần.
Tại đây, triều đình cho xây dựng cung Trùng Quang làm nơi ở cho các vua sau khi đã nhường ngôi về an dưỡng; đồng thời dựng cung Trùng Hoa dành cho Tự quân (tức vua đương triều) mỗi khi đến chầu Thượng hoàng. Các chức dịch, lưu thủ được bố trí tại hai cung này để phục vụ và quản lý các công việc cần thiết.
Ở phía Tây cung Trùng Quang, chùa Phổ Minh được khởi dựng. Chính tại ngôi chùa này, triều đình cho đúc một chiếc vạc đồng lớn và khắc bài minh vào thân vạc. Chiếc vạc có chiều sâu 4 thước, rộng 10 thước, nặng tới 6.150 kg. Tương truyền, miệng vạc rất dày và rộng, đến mức hai người có thể đứng chạy nhảy thoải mái trên đó.
Bên ngoài thân vạc được trang trí hình rồng uốn lượn và chim âu bay lượn, tượng trưng cho sức mạnh và khát vọng của dân tộc. Trên thành vạc có 100 lỗ hình quả trứng, mỗi lỗ đặt một tượng rồng vàng, thể hiện biểu tượng “con Rồng cháu Tiên” và tích tụ linh khí của dòng dõi Bách Việt. Phần bệ vạc khắc tên các vị vua dựng nước, từ Kinh Dương Vương, Lạc Long Quân cho đến vua Lý Thánh Tông.
Vào tháng 10 năm Bính Ngọ (1426), trong lúc bị nghĩa quân Lam Sơn vây hãm ở Đông Quan, tướng Vương Thông đã cho phá chiếc vạc đồng Phổ Minh cùng với chuông Quy Điền, để lấy đồng đúc vũ khí đối phó. Chiếc vạc từng được quân Minh chuyển từ Thiên Trường (Nam Định) về Đông Quan (Hà Nội) trước đó. Ngày nay, tại chùa Phổ Minh chỉ còn lưu lại bệ đá từng kê bảo vật linh thiêng này.
Có thể thấy, An Nam tứ đại khí dưới thời Lý – Trần không chỉ đạt tới đỉnh cao của nghệ thuật đúc đồng mà còn thể hiện quy mô to lớn cùng sự tinh xảo, chi tiết trong từng đường nét chế tác. Những công trình kỳ vĩ như Tháp Báo Thiên, chuông Quy Điền, tượng Phật Quỳnh Lâm và tượng Phật chùa Quỳnh Lâm không chỉ khẳng định trình độ kỹ thuật đúc đồng ưu việt của người Việt xưa mà còn phản ánh khát vọng lớn lao của cha ông trong việc xây dựng những công trình vĩ đại, góp phần tạo nên bản sắc văn hóa nghệ thuật rực rỡ của dân tộc.
Tuy đều là những quốc bảo, nhưng khi nhà Minh xâm lược Đại Việt, cả bốn bảo vật này đều bị cướp phá hoặc hủy hoại. Đồng từ các bảo vật được sử dụng để đúc vũ khí, đồng thời nhằm triệt tiêu một phần “nguyên khí” tinh thần và văn hóa của người Việt.
Ngày nay, nhờ vào các thư tịch cổ còn lưu giữ, chúng ta phần nào hình dung được diện mạo huy hoàng của nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Phật giáo thời Lý – Trần, đặc biệt là sự xuất hiện của những đại khí Phật giáo bằng đồng – những kiệt tác ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử nghệ thuật kiến trúc Việt Nam nói riêng và di sản văn hóa Việt Nam nói chung.
Bạn có biết những câu chuyện nào khác xoay quanh các bảo vật này không? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn và đừng quên theo dõi Nét Việt Nam để biết thêm các thông tin thú vị khác về lịch sử kiến trúc Việt Nam nhé!