Việt Nam là một đất nước giàu truyền thống với nhiều làng nghề thủ công đã tồn tại hàng trăm năm. Đặc biệt, khu vực phía Nam có không ít làng nghề mang đậm dấu ấn văn hóa, không chỉ gìn giữ tinh hoa dân tộc mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương. Hãy cùng khám phá Top 5 làng nghề truyền thống lâu đời ở phía Nam để hiểu hơn về những giá trị văn hóa độc đáo và sự khéo léo của người thợ thủ công nơi đây.

Làng nghề nước mắm Phú Quốc, Kiên Giang – Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia
Nghề làm nước mắm Phú Quốc khởi nguồn từ thế kỷ XIX, khi nghề đánh cá ven biển dần gắn liền với quá trình chế biến nước mắm. Theo một số tài liệu của người Pháp, Phú Quốc đã sớm trở thành trung tâm sản xuất nước mắm lớn của Việt Nam. Đến nay, nghề truyền thống này vẫn tiếp tục được duy trì và phát triển, đóng góp vào đời sống của hàng ngàn cư dân trên đảo.
Nguyên liệu để làm nên nước mắm trứ danh Phú Quốc chính là cá cơm – một món quà mà thiên nhiên ưu ái ban tặng cho dân đảo. Loại cá cơm được chọn làm nước mắm phải đảm bảo độ tươi ngon ngay sau khi đánh bắt. Trong đó, cá cơm sọc tiêu và cá cơm than là hai loại cá tốt nhất, giúp tạo ra nước mắm có màu đẹp, hương vị thơm ngon và độ đạm cao. Ngoài cá cơm, muối cũng là nguyên liệu vô cùng quan trọng.
Muối dùng để làm nước mắm phải là muối hạt trắng, ít tạp chất, thường được nhập từ các vùng nổi tiếng như Phú Hài (Phan Thiết) và Bà Rịa – Vũng Tàu. Loại muối này giúp nước mắm có vị đậm đà và không bị chát.
Quy trình làm ra nước mắm Phú Quốc gồm 4 giai đoạn:
Muối giả trên tàu
Tàu đánh bắt cá cơm thường đi thành từng cặp để thuận lợi trong việc thu gom cá theo luồng. Khi cá cơm được đánh bắt, người dân sẽ rửa sạch bằng nước biển, loại bỏ tạp chất và tiến hành muối giả ngay trên tàu với tỷ lệ 2,5 – 3 cá/1 muối. Cá sau đó được bảo quản trong hầm tàu cho đến khi vận chuyển về nhà thùng.
Ủ chượp để làm chín cá
Cá cơm sau khi đưa về nhà thùng sẽ được đổ vào các thùng gỗ lớn để ủ chượp. Quá trình này diễn ra trong khoảng 12 tháng, tùy thuộc vào nhiệt độ và điều kiện môi trường. Trong thời gian ủ, người làm nước mắm thường xuyên kiểm tra để tránh chượp bị hỏng hoặc chua.
Kéo rút nước mắm
Sau thời gian ủ, nước mắm được kéo rút qua lỗ lù theo phương pháp nhiễu nước mắm. Quy trình này giúp nước mắm trong hơn và đạt được màu sắc đẹp tự nhiên. Tùy theo số lần kéo rút, nước mắm có độ đạm khác nhau như nước mắm cốt có độ đạm cao nhất, thơm ngon nhất hoặc nước mắm nhì, nước mắm ba có độ đạm thấp hơn nhưng vẫn giữ được hương vị đặc trưng.
Đóng chai thành phẩm
Sau khi được lọc sạch, nước mắm sẽ được đóng chai và phân phối ra thị trường. Nước mắm Phú Quốc có màu nâu cánh gián đặc trưng, hương vị đậm đà và hậu vị ngọt tự nhiên.
Nhờ quy trình sản xuất nghiêm ngặt và bí quyết gia truyền, nước mắm Phú Quốc không chỉ là một sản phẩm thực phẩm mà còn là niềm tự hào của người dân đảo ngọc. Năm 2001, nước mắm Phú Quốc đã được Cục Sở hữu trí tuệ cấp chứng nhận Chỉ dẫn địa lý, khẳng định giá trị thương hiệu trên thị trường trong và ngoài nước. Hương vị đậm đà của nước mắm Phú Quốc không chỉ tạo nên những món ăn ngon mà còn gắn liền với văn hóa ẩm thực của người Việt.
Với sự phát triển của công nghệ và xu hướng thị trường, nước mắm Phú Quốc vẫn giữ được giá trị truyền thống, tiếp tục chinh phục những thực khách khó tính nhất trên thế giới.

Làng hoa Sa Đéc – thủ phủ hoa kiểng nức tiếng Đồng Tháp
Làng hoa Sa Đéc tọa lạc tại thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp, là một trong những làng hoa lâu đời và nổi tiếng bậc nhất miền Tây Nam Bộ. Trải dài bên bờ sông Tiền, làng hoa rộng hơn 500 ha, quy tụ hàng trăm loài hoa và cây cảnh đặc sắc. Đặc biệt, nơi đây là “cái nôi” của nhiều giống hoa truyền thống như cúc mâm xôi, hồng, mai vàng và nổi bật với hoa cúc tần Ấn Độ.
Mỗi dịp Tết đến, làng hoa Sa Đéc khoác lên mình tấm áo rực rỡ sắc màu, thu hút hàng ngàn du khách từ khắp nơi đổ về tham quan, thưởng lãm và lưu giữ những khoảnh khắc đẹp. Điểm độc đáo của làng hoa không chỉ nằm ở sự đa dạng của các loài hoa, mà còn ở cách trồng hoa trên giàn cao hoặc luống đất nổi, tạo nên một khung cảnh ấn tượng, sống động. Không khí trong lành, hương hoa ngào ngạt cùng cảnh quan nên thơ đã biến nơi đây thành điểm đến không thể bỏ lỡ mỗi mùa xuân về.
Với lịch sử hơn 100 năm, làng hoa Sa Đéc không chỉ là niềm tự hào của người dân địa phương mà còn là biểu tượng cho sự phát triển bền vững của nghề trồng hoa kiểng tại miền Tây Nam Bộ. Từ một nghề canh tác nhỏ lẻ phục vụ nhu cầu trong vùng vào đầu thế kỷ XX, nhờ vào điều kiện thổ nhưỡng giàu phù sa và bàn tay khéo léo của người trồng hoa, Sa Đéc đã vươn mình trở thành một trung tâm hoa kiểng lớn, cung cấp sản phẩm cho nhiều tỉnh thành trong cả nước.
Bước ngoặt quan trọng đến vào thập niên 1960, khi nghề trồng hoa Sa Đéc phát triển mạnh mẽ và lan tỏa ra nhiều vùng lân cận. Đặc biệt, từ khi Việt Nam bước vào thời kỳ đổi mới, làng hoa không chỉ dừng lại ở việc sản xuất mà còn được đầu tư để trở thành một điểm du lịch đặc sắc. Hiện nay, với hơn 2.500 hộ dân làm nghề trồng hoa và cây cảnh, Sa Đéc vừa là nguồn cung ứng hoa lớn trên cả nước, vừa là điểm đến hấp dẫn mỗi mùa lễ hội hoa xuân.
Mỗi xuân về, bên cạnh các giống hoa truyền thống như cúc mâm xôi, vạn thọ, cát tường, các nhà vườn còn không ngừng đổi mới, bổ sung nhiều giống hoa mới, mang đến sự phong phú, đa dạng cho thị trường. Không chỉ là nơi sản xuất, làng hoa Sa Đéc còn mở rộng hoạt động du lịch trải nghiệm, khi nhiều nhà vườn thiết kế tiểu cảnh, tạo không gian tham quan, chụp ảnh và kết hợp bán hoa ngay tại vườn.
Trên tuyến đường ven sông Sa Giang, những chuyến xe tấp nập đưa hoa từ Sa Đéc đi khắp mọi miền, mang theo hương sắc của một làng nghề trăm năm tuổi, tiếp tục lan tỏa và phát triển bền vững cùng thời gian.

Làng nghề dệt chiếu Cà Mau – giá trị văn hóa trăm năm nơi đất Mũi
Cà Mau không chỉ có những cánh rừng đước bạt ngàn hay dòng sông nước mặn đặc trưng mà nơi đây còn nổi tiếng với làng nghề dệt chiếu truyền thống lâu đời. Chiếu Cà Mau không chỉ là sản phẩm thủ công mỹ nghệ mà còn là biểu tượng của sự bền bỉ, sáng tạo và tinh hoa văn hóa miền Tây Nam Bộ.
Lịch sử nghề dệt chiếu Cà Mau có từ hàng trăm năm trước, xuất phát từ thế kỷ 15 và dần trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống người dân địa phương. Những làng nghề nổi tiếng như Tân Duyệt (huyện Đầm Dơi), Tân Lộc (huyện Thới Bình), Tân Thành (TP. Cà Mau) không chỉ là nơi sản xuất chiếu mà còn lưu giữ những giá trị văn hóa truyền thống của đất phương Nam.
Chiếu Cà Mau gắn liền với câu vọng cổ kinh điển Tình anh bán chiếu, nhưng điều làm nên danh tiếng thật sự chính là chất lượng khác biệt của sản phẩm. Được làm hoàn toàn thủ công từ cây lác và sợi đay, chiếu Cà Mau có đặc tính điều hòa nhiệt độ tự nhiên: mát vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Một điểm độc đáo khác là họa tiết trên chiếu được dệt trực tiếp bằng sợi lác nhuộm màu từ thiên nhiên, thay vì in lên bề mặt như nhiều loại chiếu công nghiệp. Điều này giúp chiếu bền màu theo thời gian và giữ được nét truyền thống đặc trưng.
Một chiếc chiếu Cà Mau hoàn chỉnh trải qua nhiều công đoạn tỉ mỉ:
- Chọn lác: Cây lác phải cao đều, không bị đốm, thân thẳng và ít xơ để đảm bảo độ bền.
- Sơ chế và nhuộm màu: Lác được chẻ nhỏ, phơi khô và nhuộm bằng nguyên liệu tự nhiên, giúp màu sắc tươi tắn và không bị phai.
- Dệt chiếu: Người thợ dùng tay đan kết từng sợi lác theo hoa văn đã định, tạo nên những tấm chiếu hoa tinh xảo. Một đôi chiếu đẹp phải mất ít nhất bốn ngày để hoàn thiện.
Không chỉ dừng lại ở giá trị sử dụng, chiếu Cà Mau còn mang trong mình hương thơm nhẹ nhàng từ sợi lác phơi nắng, gợi nhớ đến những làng quê yên bình nơi đất mũi. Đây chính là yếu tố giúp thương hiệu chiếu Cà Mau không chỉ trụ vững trước sự cạnh tranh của sản phẩm ngoại nhập mà còn ngày càng được yêu thích trên thị trường trong và ngoài nước.
Ngoài ra, làng nghề dệt chiếu Cà Mau vẫn giữ được chỗ đứng vững chắc nhờ vào chất lượng và giá trị văn hóa. Bên cạnh đó, sự kết hợp giữa sản xuất thủ công và du lịch trải nghiệm đã mở ra cơ hội lớn để làng nghề phát triển bền vững, mang hồn quê đất mũi đến gần hơn với du khách trong và ngoài nước.
Làng nghề dệt chiếu Cà Mau không chỉ là nơi tạo ra những tấm chiếu đẹp mà còn là không gian lưu giữ hồn quê, gìn giữ bản sắc văn hóa truyền thống của miền Tây sông nước. Nếu có dịp đến Cà Mau, hãy ghé thăm các làng nghề dệt chiếu để cảm nhận trọn vẹn nét đẹp mộc mạc nhưng đầy tinh tế của một nghề truyền thống lâu đời.
Ngày nay, với sự phát triển của du lịch trải nghiệm, các làng nghề dệt chiếu Cà Mau đã trở thành điểm đến hấp dẫn du khách. Những sắc màu rực rỡ của sợi lát đỏ, xanh, vàng… trải dài khắp sân nhà, đường làng tạo nên khung cảnh đầy sức sống, phản chiếu nét đẹp lao động cần mẫn của người dân miền Tây.

Làng nghề chằm nón lá Thới Lai, Cần Thơ – câu chuyện giữ nghề bền bỉ qua năm tháng
Chiếc nón lá không chỉ là vật dụng che mưa, che nắng mà còn là biểu tượng văn hóa đặc trưng của người Việt Nam, đặc biệt là ở miền Tây sông nước. Trong số các làng nghề sản xuất nón lá, làng chằm nón Thới Lai (Cần Thơ) nổi bật với hơn 70 năm gìn giữ và phát triển. Nơi đây không chỉ tạo ra những chiếc nón bền đẹp mà còn gắn liền với giá trị truyền thống và bản sắc của người dân địa phương.
Làng nghề chằm nón lá Thới Lai nằm ven kênh Xẻo Xào, ấp Thới Tân A, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ. Trải qua nhiều thăng trầm, từ một công việc phụ của phụ nữ nông nhàn, nghề chằm nón đã trở thành nguồn thu nhập chính cho nhiều hộ gia đình. Sự khéo léo của những người thợ nơi đây đã tạo nên những chiếc nón có độ bền cao, đẹp mắt, phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng.
Quy trình làm nón Thới Lai đòi hỏi sự tỉ mỉ qua nhiều công đoạn như làm mô (khung nón), chuốt vành, đan lá và chằm nón. Nét đặc trưng của nón lá Thới Lai là được làm từ lá mật cật – một loại lá mọc ở Tây Ninh, Phú Quốc, Cà Mau – mang đến độ bền cao hơn so với lá buông của miền Trung. Sau khi hoàn thiện, nón được phủ một lớp dầu bóng để chống thấm nước và tăng độ bền. Nhờ vậy, nón lá Thới Lai không chỉ là sản phẩm tiện ích mà còn mang giá trị thẩm mỹ cao.
Dù trải qua nhiều biến động, làng nghề chằm nón lá Thới Lai vẫn đang nỗ lực bảo tồn nét đẹp truyền thống. Chính quyền địa phương đã thành lập Nghiệp đoàn chằm nón lá với hơn 36 hộ tham gia, đồng thời tổ chức các lớp dạy nghề và hỗ trợ vốn để duy trì sản xuất.
Bên cạnh đó, với sự phát triển của du lịch văn hóa, làng nghề chằm nón Thới Lai có tiềm năng trở thành điểm đến hấp dẫn cho du khách muốn tìm hiểu về nghề thủ công truyền thống. Nếu được kết hợp với mô hình du lịch trải nghiệm, nơi đây không chỉ giữ được làng nghề mà còn giúp người dân tăng thêm thu nhập.
Chiếc nón lá không đơn thuần là sản phẩm thủ công mà còn là biểu tượng của văn hóa và tinh thần lao động cần mẫn của người dân miền Tây. Làng nghề chằm nón lá Thới Lai chính là một phần của kho tàng di sản quý giá, cần được bảo tồn và phát huy. Với những chính sách hỗ trợ và sự quan tâm từ cộng đồng, tin rằng làng nghề này sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển, mang hơi thở của truyền thống lan tỏa đến nhiều thế hệ sau.

Làng nghề tơ lụa Tân Châu, An Giang – xứ lụa nức tiếng miền Tây
Làng nghề tơ lụa Tân Châu, thuộc thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang, không chỉ là niềm tự hào của vùng đất Tây Nam Bộ mà còn là biểu tượng văn hóa truyền thống lâu đời của Việt Nam. Với bề dày lịch sử hơn một thế kỷ, nơi đây nổi tiếng với sản phẩm lụa Tân Châu, đặc biệt là lụa Lãnh Mỹ A trứ danh, từng được xem là “vàng mềm” của Nam Kỳ lục tỉnh.
Từ xa xưa, người dân Tân Châu đã gắn bó với nghề trồng dâu, nuôi tằm, dệt lụa, biến vùng đất này thành một trung tâm sản xuất tơ lụa sầm uất. Lụa Tân Châu không chỉ nổi tiếng với độ mềm mại, bóng mượt mà còn mang màu đen huyền bí từ quả mặc nưa – một phương pháp nhuộm hoàn toàn tự nhiên, giúp lụa giữ màu bền bỉ qua năm tháng.
Dưới thời Pháp thuộc, nghề dệt lụa tại Tân Châu phát triển mạnh mẽ, trở thành mặt hàng xuất khẩu sang Campuchia và Lào. Nhờ đó, Tân Châu từng được ví như “xứ bòn vàng”, mang lại sự sung túc cho bao thế hệ người dân nơi đây.
Không chỉ là một sản phẩm thủ công, lụa Tân Châu còn là biểu tượng văn hóa, lưu giữ tinh hoa nghề truyền thống của cha ông. Mỗi công đoạn từ chọn tơ, dệt vải đến nhuộm lụa đều đòi hỏi sự tỉ mỉ, công phu của người thợ lành nghề.
Để tạo nên những tấm lụa mềm mại, óng ả, người thợ làng nghề Tân Châu phải trải qua một quy trình sản xuất đầy tỉ mỉ và công phu. Trước hết, tơ tằm chất lượng cao được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo sợi tơ đều, chắc và bóng mượt. Sau đó, tơ được đưa lên khung dệt, từng sợi được đan kết tỉ mỉ để tạo nên thước vải mềm mại.
Tiếp đến là công đoạn nhuộm màu – bước quan trọng quyết định vẻ đẹp của lụa. Lụa được nhuộm bằng nước trái mặc nưa – một loại nguyên liệu tự nhiên độc đáo. Từng tấm lụa phải được nhúng vào nước nhuộm hàng trăm lần, vắt khô cẩn thận trước khi đem phơi dưới nắng. Quá trình phơi kéo dài từ 40 – 45 ngày, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết, giúp màu lụa đạt độ bền đẹp và sắc nét.
Sau khi hoàn tất, những tấm lụa thành phẩm không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn chứa đựng tinh hoa văn hóa truyền thống, làm nên danh tiếng lụa Tân Châu suốt bao thế kỷ. Đặc biệt, kỹ thuật nhuộm lụa bằng trái mặc nưa là bí quyết độc đáo, tạo nên sắc đen tuyền óng ánh đặc trưng của lụa Lãnh Mỹ A. Đây không chỉ là phương pháp thủ công truyền thống mà còn thể hiện sự gắn kết hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Trước những biến động của thị trường và sự cạnh tranh từ vải công nghiệp, nghề dệt lụa Tân Châu từng đối mặt với nhiều khó khăn. Tuy nhiên, những năm gần đây, làng nghề đang được khôi phục và phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự kết hợp giữa giá trị truyền thống và xu hướng thời trang hiện đại.
Nhiều nhà thiết kế Việt Nam và quốc tế đã đưa lụa Tân Châu vào các bộ sưu tập cao cấp, giúp nâng tầm giá trị sản phẩm thủ công Việt trên bản đồ thời trang thế giới. Đồng thời, các hoạt động du lịch trải nghiệm tại làng nghề cũng đang thu hút đông đảo du khách đến tham quan, góp phần gìn giữ và lan tỏa nét đẹp văn hóa này.
Làng nghề tơ lụa Tân Châu không chỉ đơn thuần là nơi sản xuất lụa mà còn là một di sản văn hóa quý giá, góp phần khẳng định bản sắc làng nghề truyền thống Việt Nam. Sự tinh xảo trong từng sợi lụa không chỉ thể hiện bàn tay khéo léo của người thợ mà còn là câu chuyện về lịch sử, về tình yêu nghề của bao thế hệ người dân Tân Châu.
Những làng nghề truyền thống không chỉ là niềm tự hào của người dân địa phương mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Dù trải qua nhiều thăng trầm lịch sử, các làng nghề vẫn bền bỉ phát triển, thích nghi với thời đại mới mà không đánh mất giá trị cốt lõi.
Điều đó không chỉ giúp lưu giữ những tinh hoa thủ công truyền thống mà còn tạo cơ hội phát triển kinh tế bền vững cho người dân địa phương. Mỗi sản phẩm từ các làng nghề đều mang trong mình câu chuyện về sự khéo léo, sáng tạo và tâm huyết của bao thế hệ nghệ nhân. Không chỉ đơn thuần là những mặt hàng thủ công, chúng còn phản ánh lối sống, tập quán và bản sắc văn hóa đặc trưng của từng vùng miền.
Tuy nhiên, trước sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp hiện đại và xu hướng sản xuất hàng loạt, nhiều làng nghề đang đối mặt với nguy cơ mai một. Khi những giá trị truyền thống dần bị lãng quên, không ít nghệ nhân buộc phải từ bỏ nghề tổ để mưu sinh bằng những công việc khác. Để bảo tồn và phát triển làng nghề, không chỉ cần sự nỗ lực của những người thợ mà còn đòi hỏi sự chung tay của cộng đồng, doanh nghiệp và chính quyền địa phương.
Việc kết hợp giữa kỹ thuật truyền thống và xu hướng hiện đại, mở rộng thị trường, đa dạng hóa sản phẩm và tăng cường quảng bá chính là những giải pháp quan trọng giúp các làng nghề tồn tại và phát triển trong thời đại mới. Khi chúng ta trân trọng, ủng hộ và tiêu dùng các sản phẩm thủ công truyền thống, đó không chỉ là cách để gìn giữ những giá trị văn hóa quý báu, mà còn góp phần tạo động lực để các làng nghề vươn xa, tiếp tục phát huy tinh hoa dân tộc cho thế hệ mai sau.
Theo bạn, làng nghề nào trong 5 làng nghề trên mang đậm dấu ấn văn hóa nhất? Nếu bạn yêu thích những nét đẹp văn hóa truyền thống, hãy dành thời gian ghé thăm và trải nghiệm các làng nghề nổi tiếng ở phía Nam nhé. Đừng quên theo dõi Nét Việt Nam để cùng khám phá những giá trị quý báu của làng nghề Việt Nam nhé!