Phụ nữ Việt Nam từ xưa đến nay luôn là những người kiệt xuất đã góp phần làm rạng danh dân tộc. Từ Hai Bà Trưng, Bà Triệu cho đến những nữ tướng, nhà thơ, chính khách tài ba như Hồ Xuân Hương, Nguyễn Thị Bình, Trần Thị Lý, họ không chỉ mang vẻ đẹp của trí tuệ, lòng dũng cảm mà còn để lại di sản văn hóa, tinh thần đáng tự hào.

Hai Bà Trưng – Trưng Trắc và Trưng Nhị
Trong lịch sử giữ nước hào hùng, cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng được xem là một trong những dấu mốc chói lọi, khẳng định tinh thần quật cường của dân tộc Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của Trưng Trắc và Trưng Nhị, cuộc khởi nghĩa đã đánh bại quân Đông Hán, giành lại độc lập sau nhiều năm chịu ách đô hộ.
Trưng Trắc và Trưng Nhị sinh vào năm 14 sau Công nguyên tại Mê Linh, thuộc dòng dõi Hùng Vương. Ngay từ nhỏ, hai bà đã được mẹ – bà Man Thiện – dạy dỗ võ nghệ và hun đúc tinh thần yêu nước. Khi đất nước rơi vào ách cai trị hà khắc của nhà Đông Hán, đặc biệt dưới sự áp bức của Thái thú Tô Định, nhân dân lầm than, oán hận dâng cao.
Cuộc khởi nghĩa bùng nổ năm 40 sau Công nguyên, khởi phát từ cửa sông Hát (nay thuộc Phúc Thọ, Hà Nội). Trưng Trắc, sau khi chồng là Thi Sách bị sát hại, đã cùng Trưng Nhị tập hợp nghĩa quân, nêu cao lời thề:
“Một xin rửa sạch nước thù
Hai xin dựng lại nghiệp xưa họ Hùng…”
Phong trào khởi nghĩa nhanh chóng lan rộng, quy tụ lực lượng từ khắp miền xuôi đến miền ngược, bao gồm nhiều dân tộc khác nhau. Chỉ trong thời gian ngắn, nghĩa quân đã giành lại 65 thành trì, đánh bại quân Hán, buộc Tô Định phải tháo chạy. Đất nước hoàn toàn độc lập, Hai Bà Trưng được tôn vinh là Trưng Nữ Vương, đóng đô tại Mê Linh và ban hành nhiều chính sách giúp nhân dân ổn định cuộc sống.
Năm 42, nhà Hán huy động quân đội hùng hậu do Mã Viện chỉ huy tiến đánh nước ta. Nghĩa quân chống trả quyết liệt tại nhiều cứ điểm như Hợp Phố, Cổ Loa, Mê Linh, nhưng trước sức mạnh áp đảo của quân xâm lược, Hai Bà buộc phải lui về Cẩm Khê. Đến tháng 3 năm 43, Hai Bà Trưng hy sinh, đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến.
Dù chỉ tồn tại gần 3 năm, triều đại Hai Bà Trưng đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trong lịch sử, khẳng định tinh thần kiên cường và vai trò của phụ nữ Việt Nam trong công cuộc giữ nước. Hình ảnh Hai Bà trở thành biểu tượng cho lòng yêu nước, ý chí độc lập và truyền thống bất khuất, là đại diện cho hình ảnh người phụ nữ trung hậu, giỏi giang của dân tộc ta.

Người phụ nữ cưỡi voi đánh giặc ngoại xâm – Bà Triệu
Triệu Thị Trinh, hay còn được biết đến với các tên gọi Triệu Trinh Nương, Triệu Ẩu, sinh ngày 2/10 năm Bính Ngọ 226 tại Quan Yên (nay thuộc xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa).
Trước sự cai trị hà khắc và đàn áp tàn bạo của quân Đông Ngô, Bà Triệu cùng anh trai Triệu Quốc Đạt đã tập hợp nghĩa quân, kêu gọi nhân dân vùng lên kháng chiến, quyết giành lại tự do cho đất nước.
Tên tuổi của nữ tướng Triệu Thị Trinh gắn liền với hình ảnh uy nghi trên chiến trường: khoác áo giáp vàng, đi guốc ngà, cài trâm vàng, cưỡi voi trắng xông pha trận mạc. Khí phách hiên ngang của bà thể hiện rõ qua câu nói bất hủ:
“Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp bằng sóng dữ, chém cá Kình ở biển Đông, làm cho trời yên biển lặng, cứu vớt dân lành, chứ đâu chịu cúi đầu khom lưng làm tì thiếp cho người ta.”
Cuộc khởi nghĩa do Bà Triệu lãnh đạo năm 248 đã trở thành một dấu son trong lịch sử dân tộc. Tiếp nối tinh thần quật cường của Hai Bà Trưng, bà đã khẳng định vai trò của phụ nữ Việt Nam trong công cuộc đấu tranh chống giặc ngoại xâm, thể hiện khí phách kiên cường

Nữ tướng xuất chúng thời Tây Sơn – Bùi Thị Xuân
Bùi Thị Xuân là một trong những nữ tướng kiệt xuất của triều Tây Sơn, quê ở thôn Xuân Hòa, xã Bình Phú, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định (xưa là thôn Phú Xuân, huyện Bình Khê, tỉnh Nghĩa Bình). Bà là cháu của Thái sư Bùi Đắc Tuyên và là phu nhân của Thái phó Trần Quang Diệu – một danh tướng nổi bật thời bấy giờ.
Ngay từ khi còn trẻ, Bùi Thị Xuân đã thể hiện tài năng xuất chúng trong binh pháp và võ nghệ. Ở tuổi 16, bà gia nhập nghĩa quân Tây Sơn, dốc lòng vì đại nghiệp chống lại cường quyền và quân xâm lược. Nhận thấy tài thao lược và phẩm hạnh của bà, Nguyễn Huệ đã giao trọng trách thống lĩnh đội nữ binh gồm 5.000 người.
Ngoài tài cầm quân, Bùi Thị Xuân còn nổi danh là bậc thầy thuần dưỡng voi chiến, trực tiếp chỉ huy đội tượng binh của Tây Sơn, góp phần quan trọng vào những chiến thắng vang dội.
Là người con ưu tú của đất Tây Sơn, Bình Định, Bùi Thị Xuân không chỉ tinh thông võ nghệ mà còn nổi tiếng với tài huấn luyện binh sĩ. Năm 1771, bà được Nguyễn Nhạc giao nhiệm vụ huấn luyện tượng binh và tân binh.
Dưới sự chỉ đạo của bà, hàng trăm voi chiến đã được thuần phục, giúp đội quân Tây Sơn lập nên những chiến công hiển hách, đặc biệt là trong trận Ngọc Hồi – Đống Đa xuân Kỷ Dậu 1789, góp phần vào chiến thắng lẫy lừng của Hoàng đế Quang Trung – Nguyễn Huệ.
Suốt cuộc đời, Bùi Thị Xuân luôn kiên trung, tận hiến cho sự nghiệp thống nhất đất nước. Bà cùng phu quân Trần Quang Diệu lập nhiều công trạng, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử. Ngày 30/11/1802 (mùng 6 tháng 11 năm Nhâm Tuất), bà hy sinh tại Phú Xuân (kinh thành Huế), khép lại một cuộc đời oanh liệt nhưng bất khuất.
Ngày nay, lễ giỗ của Bùi Thị Xuân được tổ chức trang trọng tại đền thờ bà trên quê hương Bình Định, thể hiện lòng thành kính và tri ân đối với nữ tướng tài ba. Tưởng nhớ bà là tôn vinh tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường của một vị anh hùng đã hiến dâng cả đời mình vì độc lập dân tộc và sự bình yên của nhân dân.

Bà Chúa thơ Nôm Hồ Xuân Hương
Hồ Xuân Hương là một nữ thi sĩ tài hoa của Việt Nam, nổi danh với khả năng sáng tác thơ xuất sắc ngay từ khi còn trẻ. Sinh ra vào thời kỳ xã hội phong kiến còn nặng tư tưởng “trọng nam khinh nữ,” bà đã phải đối mặt với nhiều rào cản và định kiến khắt khe đối với phụ nữ. Tuy nhiên, những khó khăn ấy không làm lu mờ tài năng của bà, mà ngược lại, trở thành nguồn cảm hứng mạnh mẽ trong sáng tác, giúp bà trở thành một trong những nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam.
Vốn là người có nhan sắc và học vấn hơn người, Hồ Xuân Hương được nhiều tao nhân mặc khách biết đến. Bà giao thiệp rộng rãi với giới trí thức đương thời, được nhiều người ngưỡng mộ và kính trọng. Tuy nhiên, cuộc đời tình cảm của bà lại đầy trắc trở.
Dù từng kết hôn, nhưng bà chỉ mang danh phận vợ lẽ, chịu nhiều thiệt thòi trong cuộc sống hôn nhân. Một số tài liệu còn cho rằng bà đã trải qua ba cuộc hôn nhân, nhưng tất cả đều kết thúc trong đau khổ và cô đơn. Những đổ vỡ này không làm Hồ Xuân Hương bi lụy, mà ngược lại, tiếp thêm cho bà nghị lực để biến những bất hạnh cá nhân thành cảm hứng sáng tác, khắc họa sâu sắc thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Hồ Xuân Hương sáng tác chủ yếu bằng chữ Nôm – một điều hiếm thấy trong thời đại mà văn chương chữ Hán chiếm ưu thế. Thơ của bà mang đậm phong cách trào phúng, châm biếm nhưng không kém phần sâu sắc. Các tác phẩm nổi tiếng như Bánh trôi nước, Tự tình, Cảnh thu, Mời trầu… đều thể hiện góc nhìn sắc sảo về xã hội, phản ánh những bất công mà người phụ nữ phải gánh chịu.
Bà sử dụng nghệ thuật chơi chữ, hình tượng ẩn dụ một cách tinh tế, khiến thơ của mình không chỉ mang tính nghệ thuật cao mà còn hàm chứa tư tưởng phản kháng mạnh mẽ. Không chỉ viết về tình yêu và thân phận phụ nữ, bà còn thể hiện tình yêu thiên nhiên, quê hương đất nước qua những vần thơ mượt mà, tinh tế. Dù mang giọng điệu phê phán xã hội, thơ bà vẫn toát lên sự lạc quan, mạnh mẽ, thể hiện khát vọng sống mãnh liệt và tinh thần không chịu khuất phục trước số phận.
Hồ Xuân Hương không chỉ là một nhà thơ mà còn là biểu tượng của nữ quyền trong văn học Việt Nam. Giữa một xã hội phong kiến đầy ràng buộc, bà đã vượt qua định kiến, dùng ngòi bút để đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ, khẳng định tiếng nói cá nhân. Những tác phẩm của bà đã đi vào lịch sử như một di sản quý báu, góp phần làm phong phú thêm nền văn học dân tộc. Dù cuộc đời nhiều thăng trầm, tên tuổi của bà vẫn sống mãi với thời gian, là niềm tự hào của nền văn học Việt Nam.

10 nữ thanh niên xung phong Ngã ba Đồng Lộc
Giữa mưa bom bão đạn của cuộc kháng chiến chống Mỹ, Ngã ba Đồng Lộc trở thành “tọa độ chết,” nơi hứng chịu hàng chục nghìn quả bom nhằm cắt đứt tuyến đường huyết mạch vào Nam. Nhưng ở nơi khốc liệt nhất ấy, vẫn có những con người kiên cường bám trụ, lấy tuổi trẻ và lòng yêu nước để giữ vững con đường.
Trong số những chiến sĩ ấy, 10 cô gái thanh niên xung phong thuộc Tiểu đội 4, Đại đội 552, Tổng đội 55 đã trở thành biểu tượng bi tráng nhất. Tuổi đời còn rất trẻ, từ 17 đến 24, họ đã vượt qua nỗi sợ hãi, ngày đêm san lấp hố bom, sửa đường dưới làn mưa bom đạn, quyết tâm không để giao thông bị tắc nghẽn. Họ từng động viên nhau: “Sống bám cầu bám đường, chết kiên cường dũng cảm.”
Chiều ngày 24/7/1968, khi đang làm nhiệm vụ, một trận bom Mỹ bất ngờ ập xuống, vùi lấp tất cả. Tiểu đội trưởng Võ Thị Tần cùng các đồng đội Hồ Thị Cúc, Nguyễn Thị Nhỏ, Dương Thị Xuân, Võ Thị Hợi, Nguyễn Thị Xuân, Hà Thị Xanh, Trần Thị Hường, Trần Thị Rạng và Võ Thị Hà mãi mãi nằm lại trong lòng đất mẹ.
Sự hy sinh của 10 cô gái đã trở thành huyền thoại, là khúc tráng ca bất tử về lòng yêu nước và tinh thần quật cường của tuổi trẻ Việt Nam. Ngã ba Đồng Lộc hôm nay đã hồi sinh, cây xanh mọc lên trên mảnh đất từng bị bom cày xới. Nhưng những câu chuyện về các chị vẫn còn vang mãi, như một lời nhắc nhở thế hệ sau về sự hy sinh cao cả cho độc lập, tự do của Tổ quốc.

Nhà Ngoại giao xuất chúng Nguyễn Thị Bình
Bà Nguyễn Thị Bình (sinh năm 1927) là một nhà ngoại giao, chính trị gia Việt Nam, được biết đến nhiều nhất với vai trò Trưởng phái đoàn Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam tại Hội nghị Paris (1968-1973) về chấm dứt chiến tranh ở Việt Nam. Bà là một trong những người ký vào Hiệp định Paris năm 1973, góp phần quan trọng vào việc kết thúc chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam.
Suốt nhiều năm hoạt động ngoại giao, bà Nguyễn Thị Bình luôn xem đó là ngoại giao nhân dân – nơi con người kết nối với con người, trái tim chạm đến trái tim. Bà không chỉ đưa bạn bè quốc tế đến với Việt Nam mà còn xây dựng những mối quan hệ rộng lớn, từ người dân bình thường đến nguyên thủ quốc gia thuộc nhiều chế độ chính trị khác nhau. Bà đi khắp thế giới, tuyên truyền, vận động sự ủng hộ cho cuộc đấu tranh chính nghĩa của nhân dân Việt Nam, đồng thời chuẩn bị thông tin sắc bén để tạo lợi thế trên bàn đàm phán.
Những lập luận của bà không chỉ đanh thép mà còn thấm đượm tình lý, lan tỏa qua báo chí và truyền thông quốc tế, giúp cộng đồng thế giới thêm cảm phục một dân tộc nhỏ bé nhưng kiên cường chống lại cường quốc để bảo vệ độc lập, tự do.
Tại Hội nghị Paris về chấm dứt chiến tranh ở Việt Nam – cuộc đàm phán dài nhất trong lịch sử ngoại giao thế giới (4 năm 8 tháng 16 ngày), bà Nguyễn Thị Bình đã tạo dấu ấn sâu sắc. Là người phụ nữ duy nhất trên bàn đàm phán, bà thể hiện sự kết hợp khéo léo giữa cương và nhu, với lập trường cứng rắn nhưng phong cách mềm mại, sắc sảo. Chính bản lĩnh và tài ngoại giao của bà đã thu hút sự chú ý của dư luận phương Tây, góp phần quan trọng vào thắng lợi ngoại giao lịch sử của Việt Nam.

Nữ anh hùng cách mạng Trần Thị Lý
Trần Thị Lý (tên thật Trần Thị Nhâm, bí danh Bích Ngọc) sinh năm 1933 tại xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bà tham gia cách mạng từ năm 12 tuổi, đảm nhận nhiều vai trò quan trọng trong tổ chức Thanh niên cứu quốc và công tác giao liên của tỉnh.
Năm 1952, trong lúc hoạt động ở vùng địch tạm chiếm, bà bị bắt lần đầu và giam tại đồn Vân Ly – Gò Nổi. Năm 1955, khi phụ trách đường dây liên lạc bí mật tại Đà Nẵng, bà tiếp tục bị bắt. Dù phải chịu những trận tra tấn dã man, bà vẫn kiên trung, không khai báo, bảo vệ bí mật cách mạng. Sau năm tháng giam cầm, kẻ thù buộc phải thả bà vì không khai thác được thông tin.
Năm 1957, bà bị bắt lần thứ ba khi đang làm nhiệm vụ. Tại nhà tù Mỹ – Diệm, bà phải chịu những cực hình kinh hoàng như điện giật, dùi đâm, dao cắt, lửa nung… Nhưng tinh thần bà không hề lay chuyển. Đến tháng 10 năm 1958, sau khi tra tấn bà đến kiệt sức, kẻ thù ném bà ra ngoài nhà lao vì nghĩ rằng bà không thể sống sót. May mắn được đồng đội cứu giúp, bà được đưa ra miền Bắc điều trị.
Năm 1958, Chủ tịch Hồ Chí Minh đến thăm bà tại Bệnh viện Việt Xô và vô cùng xúc động trước tinh thần kiên cường của bà. Các đồng chí lãnh đạo, nhân dân trong nước và bạn bè quốc tế cũng bày tỏ sự ngưỡng mộ, khâm phục nghị lực phi thường của bà.
Cảm phục trước tấm gương bất khuất ấy, nhà thơ Tố Hữu đã viết tặng bà bài thơ “Người con gái Việt Nam”, ca ngợi tinh thần kiên trung, bất diệt của người con gái xứ Quảng, người phụ nữ đã vượt qua địa ngục trần gian để trở về như một biểu tượng sáng ngời của lòng yêu nước.

NSƯT Kim Cúc
NSƯT Kim Cúc, sinh năm 1944, là một trong những giọng đọc huyền thoại của Phát thanh và Truyền hình Việt Nam. Bà chính là người đọc bản tin chiến thắng quan trọng vào lúc 11h45 ngày 30/4/1975 trên sóng Đài Tiếng nói Việt Nam, chỉ 15 phút sau khi lá cờ của Quân Giải phóng tung bay trên nóc Dinh Độc Lập.
Bản tin ngắn gọn nhưng đầy sức mạnh, khơi dậy niềm vui vỡ òa của cả dân tộc:
“Mời các bạn nghe tin chiến thắng chúng ta mới nhận được. Đúng 11h30, quân ta tiến vào Sài Gòn, đánh chiếm Dinh Độc Lập. Bộ Tổng tham mưu Ngụy – Dương Văn Minh đầu hàng vô điều kiện. Cờ đỏ sao vàng phấp phới tung bay trên nóc Dinh Độc Lập. Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng.”

Đội tuyển Bóng đá Nữ Quốc gia Việt Nam
Đội tuyển bóng đá nữ Quốc gia Việt Nam là niềm tự hào của thể thao nước nhà với những thành tích ấn tượng trên đấu trường khu vực và quốc tế. Với 8 lần vô địch SEA Games, các cô gái vàng của bóng đá Việt Nam đã khẳng định vị thế số một Đông Nam Á, vượt qua nhiều đối thủ mạnh như Thái Lan hay Myanmar.
Không chỉ thống trị sân chơi khu vực, đội tuyển nữ còn ghi dấu ấn tại các giải đấu châu lục. Đội đã xuất sắc lọt vào tứ kết Đại hội Thể thao châu Á (ASIAD) và tiến sâu đến vòng loại cuối cùng của Olympic 2020, cho thấy sự vươn mình mạnh mẽ của bóng đá nữ Việt Nam trên bản đồ châu lục.
Đặc biệt, cột mốc lịch sử được ghi dấu vào năm 2023 khi đội tuyển chính thức giành quyền tham dự Vòng chung kết Giải vô địch Bóng đá nữ Thế giới (World Cup) lần đầu tiên. Đây không chỉ là niềm tự hào của bóng đá nữ mà còn là dấu mốc quan trọng của thể thao Việt Nam khi lần đầu có một đội tuyển bóng đá góp mặt tại sân chơi danh giá nhất hành tinh.
Ghi nhận những đóng góp và nỗ lực không ngừng nghỉ, năm 2022, đội tuyển nữ Việt Nam vinh dự được Chủ tịch nước trao tặng Huân chương Lao động hạng Nhất. Đây là phần thưởng xứng đáng cho tinh thần chiến đấu quả cảm, ý chí kiên cường của các nữ tuyển thủ, những người đã cống hiến hết mình vì màu cờ sắc áo.
Hành trình của đội tuyển bóng đá nữ Việt Nam không chỉ dừng lại ở những vinh quang đã đạt được mà còn mở ra những cơ hội và thách thức mới. Với sự đầu tư mạnh mẽ, sự dẫn dắt tận tâm của ban huấn luyện và khát vọng chinh phục của các cầu thủ, đội tuyển nữ Việt Nam hứa hẹn sẽ tiếp tục gặt hái thêm nhiều thành công, vươn xa hơn trên đấu trường quốc tế.

“Nàng tiên cá” của làng bơi Việt Nam – Nguyễn Thị Ánh Viên
Nguyễn Thị Ánh Viên không chỉ là một trong những kình ngư vĩ đại nhất của thể thao Việt Nam mà còn là biểu tượng của sự bền bỉ, ý chí kiên cường và nỗ lực không ngừng nghỉ. Với thành tích đáng nể tại SEA Games 2015 khi giành 8 huy chương vàng, 1 huy chương bạc, 1 huy chương đồng và phá 8 kỷ lục, cô đã góp phần nâng tầm vị thế của bơi lội Việt Nam trên đấu trường khu vực.
Không chỉ tỏa sáng tại SEA Games, Ánh Viên còn nhiều lần đại diện Việt Nam tranh tài ở các đấu trường quốc tế như Giải vô địch thế giới, ASIAD, Olympic, mang về những thành tích đáng tự hào. Cô là vận động viên Việt Nam hiếm hoi được đầu tư dài hạn để tập huấn ở Mỹ nhằm phát triển tài năng và nâng cao trình độ chuyên môn.
Với những đóng góp to lớn, cô được phong quân hàm Trung tá khi còn rất trẻ và đến năm 2023, cô trở thành trung tá quân nhân chuyên nghiệp trẻ nhất Việt Nam. Cùng năm đó, Ánh Viên được vinh danh với Huân chương Lao động hạng Nhì, ghi nhận những cống hiến đặc biệt cho thể thao nước nhà.
Dù đã chính thức giải nghệ, nhưng dấu ấn của Ánh Viên vẫn còn mãi trong lòng người hâm mộ. Sau khi rời đường đua xanh, cô tiếp tục gắn bó với bơi lội với vai trò huấn luyện viên, truyền cảm hứng và đào tạo thế hệ vận động viên trẻ, góp phần phát triển môn thể thao này tại Việt Nam. Hành trình của cô không chỉ là câu chuyện về những tấm huy chương mà còn là nguồn động lực lớn lao cho những ai mang trong mình khát khao vươn xa.
Dù ở bất kỳ thời đại nào, những người phụ nữ Việt Nam luôn làm rạng danh đất nước từ chống giặc ngoại xâm ở thời chiến đến những cống hiến ở thời bình. Họ chính là biểu tượng cho trí tuệ xuất chúng cùng lòng dũng cảm và khát khao đóng góp vào sự phát triển đất nước của phụ nữ Việt Nam.
Theo dõi Nét Việt Nam để cập nhật những thông tin thú vị, bổ ích về văn hóa Việt Nam các bạn nhé!