Thăng Long tứ trấn – 4 ngôi đền linh thiêng bậc nhất chốn kinh kỳ

Mục lục

Thăng Long Tứ trấn là những di tích từ lịch sử ra đời gắn với những điển tích, thần thoại, đến lối kiến trúc cổ kính nhưng vẫn không kém phần lộng lẫy đã được tôn tạo, giữ gìn giữa lòng Hà Nội.

Thăng Long tứ trấn là gì?

Thăng Long tứ trấn là gì?

“Tứ trấn Thăng Long” là bốn ngôi đền linh thiêng gồm đền Bạch Mã, đề Kim Liên, đền Voi Phục, đền Quán Thánh gắn liền với lịch sử hình thành và phát triển của kinh đô Thăng Long từ thời Lý, vào năm 1010. 

Đền Bạch Mã trấn giữ phía Đông, thờ thần Long Đỗ – vị thần được coi là thành hoàng của đất Thăng Long, che chở cho dân cư sinh sống trong khu vực thành Đông. Phía Tây là đền Voi Phục, nơi thờ Linh Lang Đại Vương – vị thần uy dũng có công bảo vệ đất nước, hóa thân thành sức mạnh gìn giữ cửa ngõ phía Tây kinh thành.

Ở phía Nam có đền Kim Liên, thờ Cao Sơn Đại Vương – thần núi linh thiêng, biểu tượng của sự vững chắc, bảo vệ vùng phía Nam Thăng Long. Và phía Bắc là đền Quán Thánh, thờ Huyền Thiên Trấn Vũ – vị thần trấn giữ phương Bắc, trừ tà hộ quốc, biểu tượng cho sức mạnh thần linh bảo vệ quốc thái dân an.

Ý nghĩa tâm linh của Tứ trấn

Ý nghĩa tâm linh của Tứ trấn

“Tứ trấn” không chỉ đóng vai trò thiêng liêng trong tín ngưỡng dân gian mà còn là minh chứng cho nét đẹp văn hóa tâm linh Thăng Long – Hà Nội. Từ những ngày đầu dựng nước, bốn đền này được lập nên để thờ bốn vị thần trấn giữ bốn phương quan trọng của vùng đất thiêng với mong muốn bảo hộ cho kinh thành Thăng Long xưa và Thủ đô Hà Nội ngày nay luôn được thái bình, thịnh vượng.

Trải qua hàng nghìn năm thăng trầm của lịch sử, bốn ngôi đền linh thiêng ấy không chỉ là chốn tâm linh, nơi nhân dân gửi gắm niềm tin và lòng thành kính, mà còn là những chứng nhân sống động cho bề dày văn hóa và tinh thần bất khuất của dân tộc.

Mỗi ngôi đền đều gắn liền với những huyền thoại và sự tích linh thiêng, phản ánh khát vọng trường tồn và khẳng định vị thế vững chắc của Thăng Long – Hà Nội như một trung tâm chính trị, văn hóa, tôn giáo suốt chiều dài lịch sử đất nước.

Ngày nay, Tứ trấn Thăng Long không chỉ là điểm đến văn hóa, tín ngưỡng hấp dẫn mà còn là nơi gìn giữ những giá trị di sản quý báu, góp phần nuôi dưỡng bản sắc và truyền thống dân tộc. Những lễ hội, nghi thức thờ cúng được duy trì và phát huy, trở thành cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, gợi nhắc mỗi người dân Hà Nội hôm nay về cội nguồn thiêng liêng và lòng tự hào dân tộc.

Đền Bạch Mã – Linh thiêng nơi cửa Đông

Đền Bạch Mã – Linh thiêng nơi cửa Đông

Đền Bạch Mã là một trong những di tích linh thiêng lâu đời bậc nhất của Thăng Long xưa, được xây dựng từ thế kỷ IX. Ngôi đền thờ Long Đỗ Đại Vương – vị thần bản địa gắn liền với vùng đất cổ Hà Nội. Đây là nơi trấn giữ phía Đông kinh thành Thăng Long, tọa lạc trên địa phận phường Hà Khẩu thuộc tổng Đông Thọ, huyện Thọ Xương, phủ Hoài Đức thời xưa; nay nằm ở số 76 phố Hàng Buồm, phường Hàng Buồm, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.

Đền Bạch Mã giữ vị trí quan trọng trong “Tứ trấn Thăng Long” và được coi là ngôi đền có lịch sử hình thành sớm nhất trong bốn trấn. Theo truyền thuyết, khi vua Lý Công Uẩn quyết định dời đô từ Hoa Lư ra Đại La vào năm Canh Tuất 1010 và cho xây dựng thành Thăng Long, công việc đã gặp nhiều trở ngại, thành đắp lên rồi lại sụp đổ. Vua bèn thân chinh đến đền thờ thần Long Đỗ để cầu khẩn.

Khi ấy, một con ngựa trắng từ trong đền hiện ra, đi quanh thành, để lại những dấu chân chỉ đường. Vua dựa theo dấu chân ấy mà cho đắp thành, và lần này công trình được hoàn thành một cách vững chắc.

Từ sự kiện linh thiêng đó, ngôi đền được đặt tên là Đền Bạch Mã, nghĩa là “ngựa trắng” để ghi nhớ điềm lành đã giúp vua Lý Công Uẩn xây dựng kinh thành Thăng Long thành công. Long Đỗ Đại Vương cũng từ đó được phong là Thành hoàng trấn giữ phía Đông của Thăng Long.

Trải qua nhiều thế kỷ cùng bao lần trùng tu, ngôi đền vẫn bảo tồn được nét kiến trúc cổ kính và giá trị văn hóa đặc biệt, trở thành điểm đến linh thiêng và là niềm tự hào của người dân Hà Nội.

Hình tượng ngựa trắng được thờ phụng trang trọng trong lòng đền từ lâu đã trở thành biểu tượng thiêng liêng, gắn bó mật thiết với đời sống tinh thần của người dân kinh kỳ. Trải qua bao thế hệ, hình ảnh ấy vẫn luôn được người dân thành kính chiêm bái, là hiện thân cho sức mạnh bảo hộ và sự linh ứng của thần Long Đỗ. Không chỉ vậy, đền Bạch Mã còn lưu giữ nhiều cổ vật quý giá, những báu vật vô giá ghi dấu một phần lịch sử vàng son của Thăng Long xưa.

Đặc biệt, nơi đây hiện vẫn còn 15 tấm bia đá, trên đó khắc ghi những sự tích, huyền thoại về thần linh, về quá trình xây dựng đền và các nghi thức tế lễ cổ xưa, cũng như các lần trùng tu tôn tạo ngôi đền qua từng giai đoạn lịch sử. Những văn bia ấy chính là những trang sử sống động phản ánh đời sống tín ngưỡng phong phú của người Việt.

Không chỉ là nơi thờ vị thần trấn giữ phương Đông của Thăng Long, đền Bạch Mã còn là một công trình kiến trúc tiêu biểu. Quy mô công trình bề thế với thế đất vững chãi, quay mặt về hướng Nam – thế đất truyền thống mang ý nghĩa cát tường. Kết cấu mặt bằng hài hòa, cân đối giữa các hạng mục như nghi môn, phương đình, đại bái, cung cấm, nhà thiêu hương và nhà hội đồng, tạo nên một tổng thể trang nghiêm nhưng vẫn rất gần gũi với cảnh sắc phố cổ Hà Nội.

Điểm nhấn nổi bật nhất của đền chính là hệ khung gỗ lim đồ sộ, các cột gỗ được chế tác kỳ công, tạo thế vững chắc cho toàn bộ công trình. Bộ mái được đỡ theo kết cấu “giá chiêng chồng rường con nhị” vừa chắc khỏe vừa tinh tế. Những đường nét chạm khắc trên vì kèo, cột, và các cấu kiện gỗ đều tỉ mỉ, sống động, toát lên vẻ khỏe khoắn mà vẫn mềm mại, đậm chất nghệ thuật dân gian cổ truyền.

Đền Voi Phục – Chứng tích lịch sử phía Tây

Đền Voi Phục – Chứng tích lịch sử phía Tây

Ngôi đền được khởi dựng vào năm 1065, tọa lạc trên một gò đất cao thuộc địa phận trại Thủ Lệ xưa. Đây là nơi thờ phụng Hoàng tử Linh Lang, con trai vua Lý Thái Tông và bà phi thứ chín Dương Thị Quang. Tương truyền, Hoàng tử Linh Lang là người đã có công lớn trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược nhà Tống, trực tiếp tham gia chiến đấu và anh dũng hy sinh tại phòng tuyến sông Cầu vào năm 1076.

Sau khi ông mất, nhân dân vùng Thủ Lệ lập đền thờ để ghi nhớ công ơn, và triều đình nhà Lý đã sắc phong ông là Linh Lang Đại Vương, thượng đẳng phúc thần, được giao nhiệm vụ cai quản Tây trấn, bảo vệ sự yên bình cho phía Tây của kinh thành Thăng Long xưa.

Đền còn có tên quen thuộc là đền Voi Phục, bởi ngay phía trước cổng đền có đôi tượng voi quỳ gối trang nghiêm. Theo truyền thuyết, khi Hoàng tử Linh Lang lên đường ra trận, có một con voi đã quỳ phục xuống để ngài cưỡi lên lưng, bày tỏ sự kính phục và sẵn lòng phụng sự bậc hiền tài cứu nước.

Từ đó, hình ảnh đôi voi quỳ gối không chỉ tượng trưng cho lòng trung nghĩa mà còn gợi nhắc đến sự tôn kính của muôn dân đối với vị anh hùng bảo vệ đất nước. Chính vì vậy, nhân dân quen gọi ngôi đền là đền Voi Phục, gắn liền với truyền thuyết cảm động ấy.

Bên trong đền hiện vẫn lưu giữ nhiều di vật quý, trong đó có hai pho tượng đồng cùng một phiến đá lớn in dấu lõm – nơi tương truyền Hoàng tử Linh Lang từng ngả đầu nghỉ ngơi trước khi hóa thân thành giao long lặn xuống hồ nước linh thiêng. Trải qua nhiều lần trùng tu qua các triều đại, ngôi đền dẫu có những thay đổi nhất định về kiến trúc, song vẫn giữ nguyên được vẻ uy nghiêm và linh thiêng, xứng đáng là một trong những di tích tâm linh tiêu biểu bậc nhất phía Tây kinh thành xưa.

Đền Kim Liên – Biểu tượng vững chãi phương Nam

Đền Kim Liên – Biểu tượng vững chãi phương Nam

Đền Kim Liên xưa tọa lạc trên địa phận phường Kim Hoa, sau thuộc phường Đông Tác, huyện Thọ Xương, phủ Hoài Đức. Ngày nay, đền nằm ở phường Phương Liên, quận Đống Đa, Hà Nội. Đây là một trong bốn ngôi đền thiêng thuộc hệ thống “Tứ trấn Thăng Long”, có nhiệm vụ trấn giữ phía Nam kinh thành xưa.

Ngôi đền thờ thần Cao Sơn Đại Vương, vị thần đã giúp vua Lê Tương Dực dẹp loạn, khôi phục nhà Lê, vì công lao to lớn đó, ông được nhà vua cho lập đền thờ để tưởng nhớ và tri ân.

Theo sử sách, đền Kim Liên được khởi dựng từ thời Lý, khoảng thế kỷ XI, dưới triều vua Lý Thái Tổ. Khi chọn đất định đô, vua tin rằng kinh thành Thăng Long sẽ vững bền nhờ có các vị phúc thần che chở bốn phương. Vì vậy, ông cho xây dựng các đền thờ để cầu phúc cho quốc thái dân an, và đền Kim Liên là một trong những ngôi đền ấy.

Tương truyền, Cao Sơn Đại Vương còn là vị thần núi, giữ sơn mạch nước Việt tự thuở hồng hoang. Đền được dựng trên một gò đất cao ở phía Đông, với cổng chính quay về hướng Tây. Để vào đền, du khách bước qua chín bậc gạch cổ, hai bên là hai con sấu đá có niên đại từ thời Lê, uy nghiêm canh giữ lối vào.

Tam quan đền có kiến trúc độc đáo, như một ngôi nhà hoàn chỉnh với bốn trụ lớn ở bốn góc. Các họa tiết chạm khắc tinh xảo trên tam quan, đặc biệt là hình tứ linh, góp phần tôn thêm vẻ đẹp trang nghiêm và cổ kính của ngôi đền.

Bên trong đền hiện vẫn lưu giữ tấm bia đá đen mang tên “Cao Sơn Đại Vương Thần Từ Bi Minh”, ghi lại những công lao to lớn của ngài trong việc giúp vua khôi phục ngai vàng từ tay ngoại thích. Ngoài ra, đền còn bảo tồn hệ thống 39 đạo sắc phong các triều đại phong kiến ban tặng cho thần Cao Sơn, đây được xem là những di vật quý báu có giá trị lịch sử và văn hóa đặc biệt.

Trải qua bao biến động lịch sử cùng sự khắc nghiệt của thời gian, đền Kim Liên đã nhiều lần được trùng tu, tôn tạo nhưng vẫn giữ được những nét kiến trúc cổ kính đặc trưng. Hàng năm, vào ngày 16 tháng 3 âm lịch, nơi đây tổ chức lễ hội truyền thống với các nghi lễ trang trọng cùng nhiều trò chơi dân gian sôi động, thu hút đông đảo người dân và du khách thập phương về dự lễ, tưởng nhớ công đức vị thần đã che chở cho mảnh đất Thăng Long từ ngàn xưa.

Đền Quán Thánh – Sức mạnh hộ quốc phương Bắc

Đền Quán Thánh – Sức mạnh hộ quốc phương Bắc

Nằm ở vị trí đắc địa giữa ngã tư đường Thanh Niên và đường Quán Thánh, đền Quán Thánh là một trong “Tứ trấn Thăng Long” nổi tiếng linh thiêng, trấn giữ phía Bắc kinh thành xưa. Tên chữ của đền là Trấn Vũ Quán, thờ thần Huyền Thiên Trấn Vũ – vị thần phương Bắc, người có công diệt trừ yêu ma, bảo vệ bình yên cho nhân dân. Ngôi đền được xây dựng vào năm 1010, dưới triều vua Lý Thái Tổ, mang kiến trúc cổ độc đáo, tinh tế.

Theo truyền thuyết, Huyền Thiên Trấn Vũ là vị thần cai quản phương Bắc, từng giúp nhân dân Thăng Long diệt trừ tà ma và yêu quái. Các triều vua xưa cũng thường đến đây cầu khấn mỗi khi trời hạn, mong được mưa thuận gió hòa.

Đền Quán Thánh không chỉ nổi bật bởi giá trị tâm linh mà còn là một công trình kiến trúc nghệ thuật ấn tượng. Ngay cổng đền đặt hai bức tượng voi chầu hai bên, tạo nên vẻ uy nghiêm. Bên trong đền thờ pho tượng đồng Huyền Thiên Trấn Vũ cao gần 4 mét, nặng tới 4 tấn.

Tượng có khuôn mặt vuông, râu dài, ánh mắt nhìn thẳng, dáng ngồi trầm mặc trên tảng đá lớn. Tay trái ngài bắt ấn quyết, tay phải cầm gươm quanh co một con rắn, chống lên mai rùa. Tác phẩm này được xem là đỉnh cao nghệ thuật đúc đồng, thể hiện sự tài hoa và tinh xảo của nghệ nhân Việt cách đây hơn ba thế kỷ.

Không chỉ là một di tích lịch sử, đền Quán Thánh còn là nơi sinh hoạt tín ngưỡng, văn hóa lâu đời của người dân Hà Nội. Hằng năm, vào ngày 3 tháng 3 âm lịch, lễ hội đền Quán Thánh được tổ chức long trọng để tưởng nhớ vị thần đã trừ yêu diệt quái, bảo vệ sự bình yên cho dân lành.

“Tứ trấn Thăng Long” không chỉ là chứng nhân cho một thời kỳ lịch sử hào hùng mà còn là biểu tượng sống động của đời sống văn hóa, tâm linh người Hà Nội. Dù trải qua hàng ngàn năm, bốn ngôi đền thiêng ấy vẫn giữ nguyên giá trị, trở thành một phần không thể thiếu trong bản sắc Hà Thành. Mỗi đền thờ một vị thần riêng, mang kiến trúc độc đáo khác biệt, nhưng tất cả cùng nhau trấn giữ, bảo vệ cho Thăng Long xưa và Thủ đô Hà Nội hôm nay thêm phần yên bình, phồn vinh.

Tứ Trấn Hà Nội là những di sản văn hóa tâm linh độc đáo. Bạn đã từng đến những ngôi đền này chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn và đừng quên heo dõi Nét Việt Nam để biết thêm thông tin về những di tích lịch sử khác nhé!